Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Đọc thêm

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Social

100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản ai đi Nhật cũng phải biết

1. Chào hỏi và xã giao (挨拶と社交)

  • おはようございます (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng
  • こんにちは (Konnichiwa): Chào buổi chiều
  • こんばんは (Konbanwa): Chào buổi tối
  • さようなら (Sayounara): Tạm biệt
  • ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn
  • すみません (Sumimasen): Xin lỗi / Xin phép
  • お元気ですか? (Ogenki desu ka?): Bạn có khỏe không?
  • お疲れ様です (Otsukaresama desu): Cảm ơn vì sự nỗ lực của bạn

2. Giới thiệu bản thân (自己紹介)

  • 私は...です (Watashi wa [...] desu): Tôi là [tên]
  • [国]出身です ([quốc gia] shusshin desu): Tôi đến từ [quốc gia]
  • よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu): Rất mong được giúp đỡ

3. Mua sắm và nhà hàng (買い物とレストラン)

  • これ、いくらですか? (Kore, ikura desu ka?): Cái này bao nhiêu tiền?
  • 見せてもらえますか? (Misete moraemasuka?): Tôi có thể xem được không?
  • もっと安いのはありますか? (Motto yasui no wa arimasu ka?): Có cái nào rẻ hơn không?
  • おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?): Món nào ngon nhất?
  • メニューをください (Menyuu o kudasai): Cho tôi xem thực đơn

4. Đi lại và chỉ đường (交通と道案内)

  • 駅はどこですか? (Eki wa doko desu ka?): Nhà ga ở đâu?
  • この電車は[場所]へ行きますか? (Kono densha wa [địa điểm] e ikimasu ka?): Tàu này có đi đến [địa điểm] không?
  • [場所]までの切符をください ([địa điểm] made no kippu o kudasai): Cho tôi vé đến [địa điểm]
  • ここで降ります (Koko de orimasu): Tôi sẽ xuống đây
  • タクシーを呼んでください (Takushii o yonde kudasai): Làm ơn gọi taxi giúp tôi

5. Hỏi thăm và xin giúp đỡ (質問と手伝いをお願いする)

  • どうしたのですか? (Doushita no desu ka?): Bạn ổn không?
  • 助けてください (Tasukete kudasai): Làm ơn giúp tôi
  • 手伝ってもらえますか? (Tetsudatte moraemasuka?): Bạn có thể giúp tôi không?
  • 問題ありませんか? (Mondai arimasen ka?): Không có vấn đề gì chứ?
  • 英語を話せますか? (Eigo o hanasemasu ka?): Bạn có nói tiếng Anh không?

6. Giao tiếp công việc (仕事の会話)

  • 会議はいつですか? (Kaigi wa itsu desu ka?): Cuộc họp diễn ra khi nào?
  • 資料をください (Shiryou o kudasai): Xin hãy cho tôi tài liệu
  • 少しお時間ありますか? (Sukoshi o jikan arimasu ka?): Bạn có chút thời gian không?
  • お世話になります (Osewa ni narimasu): Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn
  • 頑張りましょう (Ganbarimashou): Cùng cố gắng nhé

7. Tại bệnh viện (病院で)

  • 病院はどこですか? (Byouin wa doko desu ka?): Bệnh viện ở đâu?
  • 具合が悪いです (Guuai ga warui desu): Tôi cảm thấy không khỏe
  • 頭が痛いです (Atama ga itai desu): Tôi bị đau đầu
  • 薬をください (Kusuri o kudasai): Hãy cho tôi thuốc
  • 保険は使えますか? (Hoken wa tsukaemasu ka?): Tôi có thể sử dụng bảo hiểm không?

8. Hỏi thăm về thời gian (時間に関する質問)

  • 今何時ですか? (Ima nanji desu ka?): Bây giờ là mấy giờ?
  • 何時間かかりますか? (Nan jikan kakarimasu ka?): Sẽ mất bao lâu?
  • 約束は何時ですか? (Yakusoku wa nanji desu ka?): Cuộc hẹn là mấy giờ?
  • 今日は何日ですか? (Kyou wa nan nichi desu ka?): Hôm nay là ngày mấy?
  • 週末に何をしますか? (Shuumatsu ni nani o shimasu ka?): Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?

9. Tại khách sạn (ホテルで)

  • チェックインをお願いします (Chekku in o onegaishimasu): Tôi muốn nhận phòng
  • 予約があります (Yoyaku ga arimasu): Tôi có đặt phòng trước
  • 部屋はどこですか? (Heya wa doko desu ka?): Phòng của tôi ở đâu?
  • 無料Wi-Fiはありますか? (Muryou Wi-Fi wa arimasu ka?): Có Wi-Fi miễn phí không?
  • 朝食は何時ですか? (Choushoku wa nanji desu ka?): Bữa sáng lúc mấy giờ?

10. Các câu giao tiếp thông dụng khác (その他の会話)

  • 大丈夫です (Daijoubu desu): Không sao đâu
  • 分かりません (Wakarimasen): Tôi không hiểu
  • いいえ、結構です (Iie, kekkou desu): Không, cảm ơn
  • どうぞ (Douzo): Mời bạn
  • はい、もちろん (Hai, mochiron): Vâng, tất nhiên

 

Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep

 

Từ vựng và Ngữ pháp Minna no nihongo Bài 8 - Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Tính từ (けいようし) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất và trạng thái của sự vật, hiện tượng. Chúng không chỉ làm cho câu văn thêm phong phú, sinh động mà còn đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải ý nghĩa chính xác. Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành hai loại chính là tính từ đuôi い (い形容詞) và tính từ đuôi な (な形容詞), mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Hiểu rõ cách phân loại, cấu tạo và biến đổi của chúng là bước nền tảng để giao tiếp tự nhiên, chính xác.

Đọc thêm

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Bạn Cần Biết Trong Lớp Học

Đây là danh sách các câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng trong lớp học, giúp học viên dễ dàng trao đổi với giáo viên và bạn học. Nội dung bao gồm các câu chào hỏi khi bắt đầu buổi học, cách đặt câu hỏi về bài giảng, xin phép và nhờ vả trong lớp, cách phản hồi và tương tác với giáo viên, cũng như những câu thường dùng khi kết thúc buổi học. Các mẫu câu này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật trong môi trường lớp học, nâng cao hiệu quả học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Đọc thêm

Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.