1. ここ / そこ / あそこ / こちら / そちら / あちら / どこ / どちら
- ここ: Chỗ này, đây (vị trí gần người nói).
- そこ: Chỗ đó, đó (vị trí gần người nghe).
- あそこ: Chỗ kia, kia (xa cả người nói và người nghe).
- どこ: Chỗ nào, đâu (hỏi vị trí).
- こちら / そちら / あちら: Biểu thị phương hướng hoặc địa điểm, mang tính lịch sự hơn ここ, そこ, あそこ.
- どちら: Ở đâu, đằng nào (lịch sự hơn どこ).
Ví dụ:
- ここは教室です。
→ Đây là phòng học.
- そこは事務所です。
→ Đó là văn phòng.
- あそこは食堂です。
→ Kia là nhà ăn.
- エレベーターはどちらですか。
→ Thang máy ở đâu?
→ あちらです。
2. Mẫu câu: N1 は N2 (địa điểm) です
Dùng để nói về vị trí của một địa điểm, người hoặc vật.
Ví dụ:
- お手洗いはあそこです。
→ Nhà vệ sinh ở kia.
- 電話は2階です。
→ Điện thoại ở tầng 2.
- 山田さんは事務所です。
→ Anh Yamada ở văn phòng.
3. N1 の N2
Dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc.
Ý nghĩa:
- Khi N1 là tên nước/địa phương/công ty và N2 là sản phẩm, mẫu câu mang nghĩa "N2 được sản xuất tại/ở/bởi N1."
Ví dụ:
- これはトヨタの自動車です。
→ Đây là xe hơi của công ty Toyota.
- これはどこのワインですか。
→ Đây là rượu vang của nước nào?
→ フランスのワインです。
4. ~は いくらですか → ~は~円です
Hỏi và trả lời giá tiền của một đồ vật.
Ví dụ:
- このネクタイは1500円です。
→ Cái cà vạt này giá 1500 yên.
- これはいくらですか。
→ Cái này bao nhiêu tiền?
→ 8400円です。
5. こ / そ / あ / ど + Danh từ
Sử dụng các từ chỉ vị trí với danh từ để mô tả người, vật hoặc nơi chốn.
Loại từ |
Gần người nói |
Gần người nghe |
Xa cả hai |
Hỏi thông tin |
Vật |
これ |
それ |
あれ |
どれ |
Người/vật |
このN |
そのN |
あのN |
どのN |
Địa điểm |
ここ |
そこ |
あそこ |
どこ |
Phương hướng |
こちら |
そちら |
あちら |
どちら |
Ví dụ:
- この本は私のです。
→ Quyển sách này là của tôi.
- じむしょはあそこです。
→ Văn phòng ở kia.
Luyện tập ngữ pháp
Điền từ thích hợp:
-
すみません。お手洗いは(_______)ですか。
→ あちらです。
-
ミラーさんは(_______)ですか。
→ 会議室です。
-
カメラ売り場は(_______)ですか。
→ 5階です。
-
お国は(_______)ですか。
→ ドイツです。
-
会社は(_______)ですか。
→ パワー電気です。
Tải ngay trọn bộ tài liệu tiếng Nhật PDF miễn phí: Tại đây.