🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Đọc thêm

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Social

Ngữ pháp Minna no Nihongo Sơ cấp 1 - Bài 3

1. ここ / そこ / あそこ / こちら / そちら / あちら / どこ / どちら

  • ここ: Chỗ này, đây (vị trí gần người nói).
  • そこ: Chỗ đó, đó (vị trí gần người nghe).
  • あそこ: Chỗ kia, kia (xa cả người nói và người nghe).
  • どこ: Chỗ nào, đâu (hỏi vị trí).
  • こちら / そちら / あちら: Biểu thị phương hướng hoặc địa điểm, mang tính lịch sự hơn ここ, そこ, あそこ.
  • どちら: Ở đâu, đằng nào (lịch sự hơn どこ).

Ví dụ:

  1. ここは教室です。
    → Đây là phòng học.
  2. そこは事務所です。
    → Đó là văn phòng.
  3. あそこは食堂です。
    → Kia là nhà ăn.
  4. エレベーターはどちらですか。
    → Thang máy ở đâu?
    → あちらです。

2. Mẫu câu: N1 は N2 (địa điểm) です

Dùng để nói về vị trí của một địa điểm, người hoặc vật.

Ví dụ:

  1. お手洗いはあそこです。
    → Nhà vệ sinh ở kia.
  2. 電話は2階です。
    → Điện thoại ở tầng 2.
  3. 山田さんは事務所です。
    → Anh Yamada ở văn phòng.

3. N1 の N2

Dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc.

Ý nghĩa:

  • Khi N1 là tên nước/địa phương/công ty và N2 là sản phẩm, mẫu câu mang nghĩa "N2 được sản xuất tại/ở/bởi N1."

Ví dụ:

  1. これはトヨタの自動車です。
    → Đây là xe hơi của công ty Toyota.
  2. これはどこのワインですか。
    → Đây là rượu vang của nước nào?
    → フランスのワインです。

4. ~は いくらですか → ~は~円です

Hỏi và trả lời giá tiền của một đồ vật.

Ví dụ:

  1. このネクタイは1500円です。
    → Cái cà vạt này giá 1500 yên.
  2. これはいくらですか。
    → Cái này bao nhiêu tiền?
    → 8400円です。

5. こ / そ / あ / ど + Danh từ

Sử dụng các từ chỉ vị trí với danh từ để mô tả người, vật hoặc nơi chốn.

Loại từ Gần người nói Gần người nghe Xa cả hai Hỏi thông tin
Vật これ それ あれ どれ
Người/vật このN そのN あのN どのN
Địa điểm ここ そこ あそこ どこ
Phương hướng こちら そちら あちら どちら

Ví dụ:

  1. この本は私のです。
    → Quyển sách này là của tôi.
  2. じむしょはあそこです。
    → Văn phòng ở kia.

Luyện tập ngữ pháp

Điền từ thích hợp:

  1. すみません。お手洗いは(_______)ですか。
    → あちらです。

  2. ミラーさんは(_______)ですか。
    → 会議室です。

  3. カメラ売り場は(_______)ですか。
    → 5階です。

  4. お国は(_______)ですか。
    → ドイツです。

  5. 会社は(_______)ですか。
    → パワー電気です。

Tải ngay trọn bộ tài liệu tiếng Nhật PDF miễn phí: Tại đây.

🗡️ BUSHIDŌ – Bộ Quy Tắc Đạo Đức Của Samurai Nhật Bản 🏯

Bạn từng nghe về Samurai – những chiến binh huyền thoại của Nhật Bản? Nhưng bạn có biết điều gì đã làm nên phẩm chất cao quý, lòng trung thành và tinh thần bất khuất của họ? Tất cả đều bắt nguồn từ Bushidō (武士道) – bộ quy tắc đạo đức bất di bất dịch mà Samurai luôn tuân thủ như kim chỉ nam trong cuộc sống.

Đọc thêm

📢 THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI JLPT THÁNG 7/2025 – KHU VỰC HÀ NỘI

Cả nhà ôn thi đến đâu rồi nè?  📚 Cùng Koi cập nhật ngay địa điểm thi chính thức cho từng cấp độ nhé! 🎯 Ghi chú lại địa điểm – chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi nha!

Đọc thêm

🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.