🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Đọc thêm

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Social

Ngữ pháp Sơ cấp 1 cho Minna no Nihongo Bài 1

I. Cấu trúc ngữ pháp chính

  1. N1 は N2 です

    • Giải thích: Đây là mẫu câu khẳng định, dùng để giới thiệu, nhận diện hoặc mô tả về người hoặc vật.
    • Ví dụ:
      • わたしはマイクです。 (Tôi là Mike.)
      • あのひとはせんせいです。 (Người kia là giáo viên.)
  2. N1 は N2 じゃありません (hoặc ではありません)

    • Giải thích: Mẫu câu phủ định, dùng để nói "N1 không phải là N2".
    • Ví dụ:
      • わたしはせんせいじゃありません。 (Tôi không phải là giáo viên.)
      • これはえんぴつではありません。 (Đây không phải là bút chì.)
  3. N1 は N2 ですか

    • Giải thích: Câu hỏi nghi vấn, nghĩa là "N1 có phải là N2 không?".
    • Ví dụ:
      • あなたはがくせいですか? (Bạn có phải là học sinh không?)
      • あのひとはたなかさんですか? (Người kia có phải là anh Tanaka không?)
  4. N1 も N2 です

    • Giải thích: Dùng để nói "N1 cũng là N2", tương tự như nghĩa "cũng" trong tiếng Việt.
    • Ví dụ:
      • やまださんもがくせいです。 (Anh Yamada cũng là học sinh.)
      • わたしもがくせいです。 (Tôi cũng là học sinh.)
  5. N1 の N2

    • Giải thích: Mẫu câu chỉ sự sở hữu, có nghĩa là "N1 của N2".
    • Ví dụ:
      • これはわたしのほんです。 (Đây là sách của tôi.)
      • かれのなまえはたなかさんです。 (Tên anh ấy là Tanaka.)

II. Luyện tập

  1. Viết câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi:
    • Học viên viết câu theo mẫu cấu trúc đã học.
  2. Luyện tập đối thoại:
    • Học viên thực hành đối thoại ngắn về giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cá nhân.

III. Lời giải 

  1. Bài tập: Viết mỗi loại câu với các cấu trúc sau đây:

    • Câu khẳng định:
      • わたしはがくせいです。 (Tôi là học sinh.)
      • あのひとはいしゃです。 (Người kia là bác sĩ.)
    • Câu phủ định:
      • わたしはせんせいじゃありません。 (Tôi không phải là giáo viên.)
      • それはくるまではありません。 (Đó không phải là xe hơi.)
    • Câu hỏi:
      • あなたはがくせいですか? (Bạn có phải là học sinh không?)
      • あのひとはたなかさんですか? (Người kia có phải là anh Tanaka không?)
  2. Luyện tập đối thoại:

    • A: はじめまして。わたしはトムです。あなたのなまえは?
    • B: わたしはアナです。トムさんはがくせいですか?
    • A: はい、わたしもがくせいです。

🗡️ BUSHIDŌ – Bộ Quy Tắc Đạo Đức Của Samurai Nhật Bản 🏯

Bạn từng nghe về Samurai – những chiến binh huyền thoại của Nhật Bản? Nhưng bạn có biết điều gì đã làm nên phẩm chất cao quý, lòng trung thành và tinh thần bất khuất của họ? Tất cả đều bắt nguồn từ Bushidō (武士道) – bộ quy tắc đạo đức bất di bất dịch mà Samurai luôn tuân thủ như kim chỉ nam trong cuộc sống.

Đọc thêm

📢 THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI JLPT THÁNG 7/2025 – KHU VỰC HÀ NỘI

Cả nhà ôn thi đến đâu rồi nè?  📚 Cùng Koi cập nhật ngay địa điểm thi chính thức cho từng cấp độ nhé! 🎯 Ghi chú lại địa điểm – chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi nha!

Đọc thêm

🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.