☀️ ƯU ĐÃI MÙA HÈ– BỨT PHÁ CÙNG KOI NOBORI! 🎌

Đọc thêm

🎁  Giảm ngay 20% học phí khi đăng ký trước ngày 20/6 – Đừng bỏ lỡ 🔥 🏖 Hè này không chỉ có biển xanh, mà còn có N5, N4, N3 đang chờ bạn chinh phục!

Social

Ngữ pháp Sơ cấp 1 cho Minna no Nihongo Bài 1

I. Cấu trúc ngữ pháp chính

  1. N1 は N2 です

    • Giải thích: Đây là mẫu câu khẳng định, dùng để giới thiệu, nhận diện hoặc mô tả về người hoặc vật.
    • Ví dụ:
      • わたしはマイクです。 (Tôi là Mike.)
      • あのひとはせんせいです。 (Người kia là giáo viên.)
  2. N1 は N2 じゃありません (hoặc ではありません)

    • Giải thích: Mẫu câu phủ định, dùng để nói "N1 không phải là N2".
    • Ví dụ:
      • わたしはせんせいじゃありません。 (Tôi không phải là giáo viên.)
      • これはえんぴつではありません。 (Đây không phải là bút chì.)
  3. N1 は N2 ですか

    • Giải thích: Câu hỏi nghi vấn, nghĩa là "N1 có phải là N2 không?".
    • Ví dụ:
      • あなたはがくせいですか? (Bạn có phải là học sinh không?)
      • あのひとはたなかさんですか? (Người kia có phải là anh Tanaka không?)
  4. N1 も N2 です

    • Giải thích: Dùng để nói "N1 cũng là N2", tương tự như nghĩa "cũng" trong tiếng Việt.
    • Ví dụ:
      • やまださんもがくせいです。 (Anh Yamada cũng là học sinh.)
      • わたしもがくせいです。 (Tôi cũng là học sinh.)
  5. N1 の N2

    • Giải thích: Mẫu câu chỉ sự sở hữu, có nghĩa là "N1 của N2".
    • Ví dụ:
      • これはわたしのほんです。 (Đây là sách của tôi.)
      • かれのなまえはたなかさんです。 (Tên anh ấy là Tanaka.)

II. Luyện tập

  1. Viết câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi:
    • Học viên viết câu theo mẫu cấu trúc đã học.
  2. Luyện tập đối thoại:
    • Học viên thực hành đối thoại ngắn về giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cá nhân.

III. Lời giải 

  1. Bài tập: Viết mỗi loại câu với các cấu trúc sau đây:

    • Câu khẳng định:
      • わたしはがくせいです。 (Tôi là học sinh.)
      • あのひとはいしゃです。 (Người kia là bác sĩ.)
    • Câu phủ định:
      • わたしはせんせいじゃありません。 (Tôi không phải là giáo viên.)
      • それはくるまではありません。 (Đó không phải là xe hơi.)
    • Câu hỏi:
      • あなたはがくせいですか? (Bạn có phải là học sinh không?)
      • あのひとはたなかさんですか? (Người kia có phải là anh Tanaka không?)
  2. Luyện tập đối thoại:

    • A: はじめまして。わたしはトムです。あなたのなまえは?
    • B: わたしはアナです。トムさんはがくせいですか?
    • A: はい、わたしもがくせいです。

🗾 Các vùng địa lý của Nhật Bản

🗾 Nhật bản (日本 – Nihon / Nippon) là một quốc đảo nằm ở khu vực Đông Á, phía Tây Thái Bình Dương. Với hơn 6.800 hòn đảo, đất nước này trải dài theo hình cánh cung từ Bắc xuống Nam, kéo dài khoảng 3.000 km. 🎌

Đọc thêm

Các lễ hội ở nhật bản

Mỗi lễ hội - Masturi (まつり) là một bức tranh sống động của văn hoá Nhật – nơi truyền thống, tâm linh, cộng đồng và niềm vui hoà quyện làm một!

Đọc thêm

☀️ ƯU ĐÃI MÙA HÈ– BỨT PHÁ CÙNG KOI NOBORI! 🎌

🎁  Giảm ngay 20% học phí khi đăng ký trước ngày 20/6 – Đừng bỏ lỡ 🔥 🏖 Hè này không chỉ có biển xanh, mà còn có N5, N4, N3 đang chờ bạn chinh phục!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.