🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Đọc thêm

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Social

Ngữ Pháp Tiếng Nhật Sơ Cấp - Minna no Nihongo Bài 4

1. Cách nói giờ và phút

  • Cấu trúc:
    いま(今)・・・じ(時)・・・ふん(分)です。
    (Bây giờ là ... giờ ... phút.)
  • Giải thích:
    • : chỉ giờ.
    • ふん/ぷん: chỉ phút.
  • いちじ            ;một giờ
    にじ                :hai giờ

*) Giờ:

  •  

    さんじ            :ba giờ
    よじ                :bốn giờ
    ごじ                :năm giờ
    ろくじ            :sáu giờ
    しちじ            :bảy giờ
    はちじ            :tám giờ
    くじ                :chín giờ
    じゅうじ        :mười giờ
    じゅういちじ:mười một giờ
    じゅうにじ    :mười hai giờ

    *Phút :
    いっぷん        :một phút
    にふん            :hai phút

    さんぷん        :ba phút

    よんぷん        :bốn phút

    ごふん            :năm phút
    ろっぷん        :sáu phút
    ななふん        :bảy phút
    はっぷん        :tám phút
    きゅうふん    :chín phút
    じゅっぷん        :mười phút
    にじゅっぷん    :hai mười phút
    さんじゅっぷん:ba mười phút

    Với câu hỏi thì dùng:  何時(なんじ)

  • Ví dụ:
    • いま 5じ 30ぷん です。 (Bây giờ là 5 giờ 30 phút.)
    • いま 9じ 15ふん です。 (Bây giờ là 9 giờ 15 phút.)

2. Động từ ở thể ます (V ます)

  • Cấu trúc:
    [Chủ ngữ] は [Danh từ/tân ngữ] を V ます。
  • Giải thích:
    • Dùng để miêu tả hành động xảy ra ở hiện tại hoặc thói quen hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • わたし は まいにち コーヒー を のみます。 (Tôi uống cà phê mỗi ngày.)
    • たなかさん は べんきょう します。 (Anh Tanaka học bài.)

3. Động từ ở thể quá khứ ました (V ました)

  • Cấu trúc:
    [Chủ ngữ] は [Danh từ/tân ngữ] を V ました。
  • Giải thích:
    • Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • きのう パン を たべました。 (Hôm qua tôi đã ăn bánh mì.)
    • さくらさん は テレビ を みました。 (Chị Sakura đã xem TV.)

4. Danh từ (thời gian) に Động từ

  • Cấu trúc:
    [Thời gian] に [Động từ]
  • Giải thích:
    • chỉ thời gian cụ thể khi hành động xảy ra.
  • Ví dụ:
    • 7じ に おきます。 (Tôi dậy lúc 7 giờ.)
    • 9じ に はじまります。 (9 giờ thì bắt đầu.)

5. Danh từ 1 から Danh từ 2 まで

  • Cấu trúc:
    [Thời gian/Địa điểm] から [Thời gian/Địa điểm] まで
  • Giải thích:
    • から: từ (điểm bắt đầu).
    • まで: đến (điểm kết thúc).
  • Ví dụ:
    • 8じ から 10じ まで べんきょう します。 (Tôi học từ 8 giờ đến 10 giờ.)
    • うち から がっこう まで あるきます。 (Tôi đi bộ từ nhà đến trường.)

6. Danh từ 1 と Danh từ 2

  • Cấu trúc:
    [Danh từ 1] と [Danh từ 2]
  • Giải thích:
    • dùng để nối hai danh từ với nhau.
  • Ví dụ:
    • わたし と あなた。 (Tôi và bạn.)
    • パン と ミルク を たべます。 (Ăn bánh mì và uống sữa.)

7. Câu có ね ở cuối câu

  • Cấu trúc:
    [Câu khẳng định] + ね。
  • Giải thích:
    • dùng để tìm kiếm sự đồng tình hoặc xác nhận từ người nghe.
  • Ví dụ:
    • このりんご は おいしい ですね。 (Quả táo này ngon nhỉ?)
    • いま 10じ ですね。 (Bây giờ là 10 giờ nhỉ?)

🗡️ BUSHIDŌ – Bộ Quy Tắc Đạo Đức Của Samurai Nhật Bản 🏯

Bạn từng nghe về Samurai – những chiến binh huyền thoại của Nhật Bản? Nhưng bạn có biết điều gì đã làm nên phẩm chất cao quý, lòng trung thành và tinh thần bất khuất của họ? Tất cả đều bắt nguồn từ Bushidō (武士道) – bộ quy tắc đạo đức bất di bất dịch mà Samurai luôn tuân thủ như kim chỉ nam trong cuộc sống.

Đọc thêm

📢 THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI JLPT THÁNG 7/2025 – KHU VỰC HÀ NỘI

Cả nhà ôn thi đến đâu rồi nè?  📚 Cùng Koi cập nhật ngay địa điểm thi chính thức cho từng cấp độ nhé! 🎯 Ghi chú lại địa điểm – chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi nha!

Đọc thêm

🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.