いちじ ;một giờ
にじ :hai giờ
*) Giờ:
さんじ :ba giờ
よじ :bốn giờ
ごじ :năm giờ
ろくじ :sáu giờ
しちじ :bảy giờ
はちじ :tám giờ
くじ :chín giờ
じゅうじ :mười giờ
じゅういちじ:mười một giờ
じゅうにじ :mười hai giờ
*) Phút :
いっぷん :một phút
にふん :hai phút
さんぷん :ba phút
よんぷん :bốn phút
ごふん :năm phút
ろっぷん :sáu phút
ななふん :bảy phút
はっぷん :tám phút
きゅうふん :chín phút
じゅっぷん :mười phút
にじゅっぷん :hai mười phút
さんじゅっぷん:ba mười phút
Với câu hỏi thì dùng: 何時(なんじ)