Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Đọc thêm

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Social

Ngữ Pháp Tiếng Nhật Sơ Cấp - Minna no Nihongo Bài 4

1. Cách nói giờ và phút

  • Cấu trúc:
    いま(今)・・・じ(時)・・・ふん(分)です。
    (Bây giờ là ... giờ ... phút.)
  • Giải thích:
    • : chỉ giờ.
    • ふん/ぷん: chỉ phút.
  • いちじ            ;một giờ
    にじ                :hai giờ

*) Giờ:

  •  

    さんじ            :ba giờ
    よじ                :bốn giờ
    ごじ                :năm giờ
    ろくじ            :sáu giờ
    しちじ            :bảy giờ
    はちじ            :tám giờ
    くじ                :chín giờ
    じゅうじ        :mười giờ
    じゅういちじ:mười một giờ
    じゅうにじ    :mười hai giờ

    *Phút :
    いっぷん        :một phút
    にふん            :hai phút

    さんぷん        :ba phút

    よんぷん        :bốn phút

    ごふん            :năm phút
    ろっぷん        :sáu phút
    ななふん        :bảy phút
    はっぷん        :tám phút
    きゅうふん    :chín phút
    じゅっぷん        :mười phút
    にじゅっぷん    :hai mười phút
    さんじゅっぷん:ba mười phút

    Với câu hỏi thì dùng:  何時(なんじ)

  • Ví dụ:
    • いま 5じ 30ぷん です。 (Bây giờ là 5 giờ 30 phút.)
    • いま 9じ 15ふん です。 (Bây giờ là 9 giờ 15 phút.)

2. Động từ ở thể ます (V ます)

  • Cấu trúc:
    [Chủ ngữ] は [Danh từ/tân ngữ] を V ます。
  • Giải thích:
    • Dùng để miêu tả hành động xảy ra ở hiện tại hoặc thói quen hàng ngày.
  • Ví dụ:
    • わたし は まいにち コーヒー を のみます。 (Tôi uống cà phê mỗi ngày.)
    • たなかさん は べんきょう します。 (Anh Tanaka học bài.)

3. Động từ ở thể quá khứ ました (V ました)

  • Cấu trúc:
    [Chủ ngữ] は [Danh từ/tân ngữ] を V ました。
  • Giải thích:
    • Dùng để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • きのう パン を たべました。 (Hôm qua tôi đã ăn bánh mì.)
    • さくらさん は テレビ を みました。 (Chị Sakura đã xem TV.)

4. Danh từ (thời gian) に Động từ

  • Cấu trúc:
    [Thời gian] に [Động từ]
  • Giải thích:
    • chỉ thời gian cụ thể khi hành động xảy ra.
  • Ví dụ:
    • 7じ に おきます。 (Tôi dậy lúc 7 giờ.)
    • 9じ に はじまります。 (9 giờ thì bắt đầu.)

5. Danh từ 1 から Danh từ 2 まで

  • Cấu trúc:
    [Thời gian/Địa điểm] から [Thời gian/Địa điểm] まで
  • Giải thích:
    • から: từ (điểm bắt đầu).
    • まで: đến (điểm kết thúc).
  • Ví dụ:
    • 8じ から 10じ まで べんきょう します。 (Tôi học từ 8 giờ đến 10 giờ.)
    • うち から がっこう まで あるきます。 (Tôi đi bộ từ nhà đến trường.)

6. Danh từ 1 と Danh từ 2

  • Cấu trúc:
    [Danh từ 1] と [Danh từ 2]
  • Giải thích:
    • dùng để nối hai danh từ với nhau.
  • Ví dụ:
    • わたし と あなた。 (Tôi và bạn.)
    • パン と ミルク を たべます。 (Ăn bánh mì và uống sữa.)

7. Câu có ね ở cuối câu

  • Cấu trúc:
    [Câu khẳng định] + ね。
  • Giải thích:
    • dùng để tìm kiếm sự đồng tình hoặc xác nhận từ người nghe.
  • Ví dụ:
    • このりんご は おいしい ですね。 (Quả táo này ngon nhỉ?)
    • いま 10じ ですね。 (Bây giờ là 10 giờ nhỉ?)

Từ vựng và Ngữ pháp Minna no nihongo Bài 8 - Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Tính từ (けいようし) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất và trạng thái của sự vật, hiện tượng. Chúng không chỉ làm cho câu văn thêm phong phú, sinh động mà còn đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải ý nghĩa chính xác. Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành hai loại chính là tính từ đuôi い (い形容詞) và tính từ đuôi な (な形容詞), mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Hiểu rõ cách phân loại, cấu tạo và biến đổi của chúng là bước nền tảng để giao tiếp tự nhiên, chính xác.

Đọc thêm

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Bạn Cần Biết Trong Lớp Học

Đây là danh sách các câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng trong lớp học, giúp học viên dễ dàng trao đổi với giáo viên và bạn học. Nội dung bao gồm các câu chào hỏi khi bắt đầu buổi học, cách đặt câu hỏi về bài giảng, xin phép và nhờ vả trong lớp, cách phản hồi và tương tác với giáo viên, cũng như những câu thường dùng khi kết thúc buổi học. Các mẫu câu này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật trong môi trường lớp học, nâng cao hiệu quả học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Đọc thêm

Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.