Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Đọc thêm

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Social

Từ và ngữ pháp Minna No Nihongo Bài 7 - Ngữ pháp Sơ cấp

1. Từ vựng bài 7 sách Minna no Nihongo

STT Từ vựng Kanji Ý nghĩa
1 きる 切る cắt
2 おくる 送る gửi
3 あげる - tặng
4 もらう - nhận
5 かす 貸す cho mượn
6 かりる 借りる mượn
7 かける - mang
8 tay
9 はし - cầu
10 スプーン - muỗng
11 ナイフ - dao
12 フォーク - nĩa
13 はさみ - kéo
14 ファクス - máy fax
15 ワープロ - máy đánh chữ
16 パソコン - máy tính
17 パンチ - cái đục lỗ
18 ホッチキス - dập ghim
19 セロテープ - băng dính
20 けしゴム - cục tẩy
21 かみ - tóc
22 はな hoa
23 シャツ - áo sơ mi
24 プレゼント - quà tặng
25 にもつ 荷物 hành lý
26 おかね お金 tiền
27 きっぷ - vé (tàu, xe)
28 クリスマス - Giáng sinh
29 ちち cha (mình)
30 はは mẹ (mình)
31 これから - từ bây giờ
32 おとうさん お父さん cha (người khác)
33 おかあさん お母さん mẹ (người khác)
34 もう - đã rồi
35 まだ - vẫn còn, chưa
36 ごめんささい - xin lỗi
37 いらっしゃい - xin mời
38 いってきます - tôi đi đây
39 しつれします - xin thất lễ
40 りょこう 旅行 du lịch
41 おみやげ お土産 quà lưu niệm
42 ヨーロッパ - Châu Âu

2. Trợ từ で dùng để chỉ phương tiện, phương pháp thực hiện hành động

Trong bài này, trợ từ で được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc phương pháp thực hiện một hành động. Lưu ý rằng trợ từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ:

  • はしで たべます。
    (Ăn bằng đũa)

  • にほんごで レポートを かきます。
    (Viết báo cáo bằng tiếng Nhật)

3. Cách hỏi từ hoặc câu bằng một ngôn ngữ khác

Mẫu câu は ~ごで 何(なん)ですか được dùng để hỏi về cách nói một từ hoặc một câu bằng một ngôn ngữ khác.

Ví dụ:

  • A: 「ありがとう」は ベトナムごで なんですか。
    B: 「カム・オン」です。
    (A: "ありがとう" trong tiếng Việt là gì?
    B: "Cảm ơn")

  • A: 「Chuc ngu ngon」は にほんごで なんですか。
    B: 「おやすみなさい」です。
    (A: "Chúc ngủ ngon" trong tiếng Nhật là gì?
    B: "おやすみなさい")

4. Các động từ với trợ từ に chỉ đối tượng của hành động

Các động từ như あげます, かします, おしえます, かけます đi kèm với trợ từ には chỉ người nhận hành động. Đây là những động từ cần 2 trợ từ: 1) を chỉ đối tượng hành động (thường là đồ vật) và 2) に chỉ người nhận hành động.

Ví dụ:

  • やまださんは きむらさんに はなを あげました。
    (Anh Yamada tặng hoa cho chị Kimura)

  • キエンさんに ほんを かしました。
    (Tôi cho bạn Kiên mượn sách)

5. Các động từ với trợ từ もらいます, ならいます, かります

Cặp động từ あげますもらいます, おしえますならいます, かしますかります được sử dụng để thể hiện hành động cho và nhận, dạy và học, cho mượn và mượn. Trợ từ には chỉ nơi nhận hành động hoặc nguồn gốc.

Ví dụ:

  • きむらさんは やまださんに はなを もらいました。
    (Chị Kimura nhận hoa từ anh Yamada)

  • きむらさんは やまださんから はなを もらいました。
    (Chị Kimura nhận hoa từ anh Yamada)

6. Sử dụng もう với động từ ở dạng ました

もう có nghĩa là "rồi" và được dùng với động từ ở dạng ました để diễn đạt hành động đã hoàn thành.

Ví dụ:

  • A: もう 昼ごはんを 食べましたか。
    B: いいえ、まだです。
    (A: Bạn đã ăn trưa chưa?
    B: Chưa)

7. Luyện tập

  1. もう 大阪城へ 行きましたか。
    いいえ、まだです。
    日曜日、ミラーさんと一緒に行きます。

  2. もう クリスマスカードを 書きましたか。
    はい、書きました。

  3. もう 荷物を 送りましたか。
    いいえ、まだです。
    今日の午後送ります。

  4. テレーザちゃんは もう 寝ましたか。
    はい、寝ました。

例文補充

  1. わたしは はし(で) ごはんを 食べます。
  2. メール(で) レポートを 送りました。
  3. 「さようなら」は 英語(で) 何ですか。
  4. わたしは きのう 彼女(に) 手紙(を) 書きました。
  5. わたしは 友達(に) お土産(を) もらいました。

Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep

Từ vựng và Ngữ pháp Minna no nihongo Bài 8 - Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Tính từ (けいようし) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất và trạng thái của sự vật, hiện tượng. Chúng không chỉ làm cho câu văn thêm phong phú, sinh động mà còn đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải ý nghĩa chính xác. Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành hai loại chính là tính từ đuôi い (い形容詞) và tính từ đuôi な (な形容詞), mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Hiểu rõ cách phân loại, cấu tạo và biến đổi của chúng là bước nền tảng để giao tiếp tự nhiên, chính xác.

Đọc thêm

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Bạn Cần Biết Trong Lớp Học

Đây là danh sách các câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng trong lớp học, giúp học viên dễ dàng trao đổi với giáo viên và bạn học. Nội dung bao gồm các câu chào hỏi khi bắt đầu buổi học, cách đặt câu hỏi về bài giảng, xin phép và nhờ vả trong lớp, cách phản hồi và tương tác với giáo viên, cũng như những câu thường dùng khi kết thúc buổi học. Các mẫu câu này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật trong môi trường lớp học, nâng cao hiệu quả học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Đọc thêm

Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.