Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Đọc thêm

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Social

Từ vựng và Ngữ pháp Minna no nihongo Bài 8 - Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

 

1. Từ vựng minna bài 8

STT Từ Vựng Kanji Ý nghĩa
1 みにくい   Xấu
2 ハンサム(な)   đẹp trai
3 きれい(な)   (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch
4 しずか(な) 静か(な) yên tĩnh
5 にぎやか(な) 賑やか(な) nhộn nhịp
6 ゆうめい(な) 有名(な) nổi tiếng
7 しんせつ(な) 親切(な) tử tế
8 げんき(な) 元気(な) khỏe
9 ひま(な) 暇(な) rảnh rỗi
10 いそがしい 忙しい bận rộn
11 べんり(な) 便利(な) tiện lợi
12 すてき(な)   tuyệt vời
13 おおきい 大きい to, lớn
14 ちいさい 小さい nhỏ, bé
15 あたらしい 新しい mới
16 ふるい 古い
17 いい   tốt
18 わるい 悪い xấu
19 あつい 熱い nóng
20 つめたい 冷たい lạnh
21 あつい 暑い (trời) nóng (dùng cho thời tiết)
22 さむい 寒い (trời) lạnh (dùng cho thời tiết)
23 むずかしい 難しい khó
24 やさしい 優しい dễ
25 きびしい   nghiêm khắc
26 やさしい   dịu dàng, hiền từ
27 たかい 高い đắt
28 やすい 安い rẻ
29 ひくい 低い thấp
30 たかい 高い  cao
31 おもしろい   thú vị
32 おいしい   ngon
33 たのしい 楽しい vui vẻ
34 しろい 白い trắng
35 くろい 黒い đen
36 あかい 赤い đỏ
37 あおい 青い xanh
38 さくら hoa anh đào
39 やま núi
40 まち thành phố
41 たべもの 食べ物 thức ăn
42 ところ chỗ
43 りょう   ký túc xá
44 べんきょう 勉強 học tập ( danh từ )
45 せいかつ 生活 cuộc sống
46 (お)しごと お仕事 công việc
47 どう   như thế nào
48 どんな   ~nào
49 どれ   cái nào
       
 
 

Tính từ trong tiếng Nhật (けいようし)

Tính từ trong tiếng Nhật là những từ dùng để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và biểu đạt ý nghĩa.

Phân loại tính từ

Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành hai loại chính:

  1. Tính từ đuôi い (い形容詞)

    • Là các tính từ kết thúc bằng chữ trong dạng từ điển.
    • Có khả năng biến đổi linh hoạt ở các thể khẳng định, phủ định, quá khứ, hiện tại.
    • Ví dụ: 高い (たかい - cao), 暑い (あつい - nóng), 難しい (むずかしい - khó).
  2. Tính từ đuôi な (な形容詞)

    • Là các tính từ không kết thúc bằng , nhưng thường đi kèm với hậu tố khi đứng trước danh từ.
    • Khi đứng một mình, chúng có thể bỏ mà giữ nguyên phần gốc.
    • Ví dụ: 静か (しずか - yên tĩnh), 有名 (ゆうめい - nổi tiếng), 親切 (しんせつ - thân thiện).

Cấu tạo tính từ

Mỗi tính từ được cấu tạo từ hai thành phần:

  1. Phần thân (chứa ý nghĩa chính):

    • Đối với tính từ đuôi い, phần thân là toàn bộ từ trừ chữ cuối.
      • Ví dụ: たか (thân của 高い).
    • Đối với tính từ đuôi な, phần thân chính là toàn bộ từ không kèm .
      • Ví dụ: しずか (thân của 静か).
  2. Phần đuôi (xác định loại tính từ và giúp biến đổi dạng):

    • Đối với tính từ đuôi い: đuôi là .
    • Đối với tính từ đuôi な: đuôi là .

Chức năng của tính từ trong câu

Tính từ có hai chức năng chính:

  1. Làm vị ngữ

    • Khi làm vị ngữ, tính từ thường đứng trước です để biểu đạt sự tôn trọng, lịch sự.
    • Cách sử dụng:
      • Tính từ đuôi い: giữ nguyên đuôi trước です.
        • Ví dụ: この山は高いです (Ngọn núi này cao).
      • Tính từ đuôi な: bỏ và thêm です.
        • Ví dụ: この町は静かです (Thị trấn này yên tĩnh).
  2. Làm định ngữ

    • Tính từ bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ đó.
    • Cách sử dụng:
      • Tính từ đuôi い: giữ nguyên cả từ.
        • Ví dụ: 高い山 (たかいやま - ngọn núi cao).
      • Tính từ đuôi な: giữ nguyên phần thân, thêm , rồi đến danh từ.
        • Ví dụ: 静かな町 (しずかなまち - thị trấn yên tĩnh).

Biến đổi tính từ

1. Tính từ đuôi い

  • Khẳng định hiện tại: giữ nguyên.
    • Ví dụ: この花は美しいです (Bông hoa này đẹp).
  • Phủ định hiện tại: thay bằng くない.
    • Ví dụ: この部屋は寒くないです (Căn phòng này không lạnh).
  • Khẳng định quá khứ: thay bằng かった.
    • Ví dụ: 昨日は暑かったです (Hôm qua nóng).
  • Phủ định quá khứ: thay bằng くなかった.
    • Ví dụ: 昨日は寒くなかったです (Hôm qua không lạnh).

2. Tính từ đuôi な

  • Khẳng định hiện tại: bỏ , thêm です.
    • Ví dụ: この場所は有名です (Địa điểm này nổi tiếng).
  • Phủ định hiện tại: thêm じゃないです hoặc ではありません sau phần thân.
    • Ví dụ: この場所は有名じゃないです (Địa điểm này không nổi tiếng).
  • Khẳng định quá khứ: thêm でした sau phần thân.
    • Ví dụ: 彼は親切でした (Anh ấy đã thân thiện).
  • Phủ định quá khứ: thêm じゃなかったです hoặc ではありませんでした.
    • Ví dụ: 彼は親切じゃなかったです (Anh ấy đã không thân thiện).

Một số lưu ý quan trọng

  1. Một số tính từ đuôi có phần thân kết thúc bằng chữ , dễ gây nhầm lẫn với tính từ đuôi .

    • Ví dụ: きれい (đẹp), ゆうめい (nổi tiếng).
    • Đây là tính từ đuôi dù có đuôi .
  2. Tính từ đuôi thường không đi kèm hậu tố , ngoại trừ trường hợp bổ nghĩa đặc biệt trong văn nói.


Trợ từ thường dùng với tính từ

  1. とても: chỉ mức độ "rất".

    • Ví dụ: この映画はとても面白いです (Bộ phim này rất thú vị).
  2. あまり: chỉ mức độ "không ~ lắm", dùng với câu phủ định.

    • Ví dụ: この本はあまり面白くないです (Quyển sách này không thú vị lắm).
  3. どんな: hỏi tính chất, đặc điểm của một danh từ.

    • Ví dụ: 東京はどんな町ですか (Tokyo là thành phố như thế nào?).

Luyện tập

  1. Điền dạng đúng của tính từ:

    1. この部屋は(寒い)_____。
    2. 昨日の天気は(静か)_____でした。
  2. Hoàn thành câu với từ gợi ý:

    • 東京は(大きい)_____町です。
  3. Chuyển câu sang thể phủ định:

    • 彼女は親切です。

 

Từ vựng và Ngữ pháp Minna no nihongo Bài 8 - Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Tính từ (けいようし) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất và trạng thái của sự vật, hiện tượng. Chúng không chỉ làm cho câu văn thêm phong phú, sinh động mà còn đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải ý nghĩa chính xác. Tính từ trong tiếng Nhật được chia thành hai loại chính là tính từ đuôi い (い形容詞) và tính từ đuôi な (な形容詞), mỗi loại có đặc điểm và cách sử dụng riêng. Hiểu rõ cách phân loại, cấu tạo và biến đổi của chúng là bước nền tảng để giao tiếp tự nhiên, chính xác.

Đọc thêm

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Bạn Cần Biết Trong Lớp Học

Đây là danh sách các câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng trong lớp học, giúp học viên dễ dàng trao đổi với giáo viên và bạn học. Nội dung bao gồm các câu chào hỏi khi bắt đầu buổi học, cách đặt câu hỏi về bài giảng, xin phép và nhờ vả trong lớp, cách phản hồi và tương tác với giáo viên, cũng như những câu thường dùng khi kết thúc buổi học. Các mẫu câu này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật trong môi trường lớp học, nâng cao hiệu quả học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Đọc thêm

Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.