Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Đọc thêm

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Social

Bỏ túi 50 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong môi trường làm việc

I. Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày (10 câu)

  1. おはようございます (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng.
  2. こんにちは (Konnichiwa) - Chào buổi chiều.
  3. こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối.
  4. お疲れ様です (Otsukaresama desu) - Cảm ơn bạn vì đã làm việc vất vả.
  5. 行ってきます (Ittekimasu) - Tôi đi đây (khi rời khỏi văn phòng).
  6. ただいま (Tadaima) - Tôi về rồi (khi trở lại văn phòng).
  7. すみません (Sumimasen) - Xin lỗi (để thu hút sự chú ý hoặc xin lỗi nhẹ nhàng).
  8. ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) - Cảm ơn.
  9. お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) - Tôi xin phép về trước.
  10. お疲れ様でした (Otsukaresama deshita) - Cảm ơn bạn (sau khi kết thúc công việc).

II. Họp hành và thảo luận công việc (10 câu)

  1. 会議を始めましょう (Kaigi o hajimemashou) - Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé.
  2. ご意見をお聞かせください (Goiken o okikase kudasai) - Hãy cho tôi biết ý kiến của bạn.
  3. 何か質問がありますか? (Nanika shitsumon ga arimasu ka?) - Có ai có câu hỏi gì không?
  4. こちらはどう思いますか? (Kochira wa dou omoimasu ka?) - Bạn nghĩ gì về điều này?
  5. 結論を出しましょう (Ketsuron o dashimashou) - Hãy đưa ra kết luận.
  6. 次の議題に移りましょう (Tsugi no gidai ni utsurimashou) - Hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.
  7. 報告書を作成してください (Houkokusho o sakusei shite kudasai) - Xin hãy chuẩn bị báo cáo.
  8. 確認させていただきます (Kakunin sasete itadakimasu) - Tôi sẽ xác nhận lại.
  9. 進捗はいかがですか? (Shinchoku wa ikaga desu ka?) - Tiến độ công việc thế nào rồi?
  10. 締め切りは守ってください (Shimekiri wa mamotte kudasai) - Hãy tuân thủ thời hạn.

III. Giao tiếp với khách hàng (10 câu)

  1. お世話になっております (Osewa ni natte orimasu) - Cảm ơn vì sự giúp đỡ.
  2. どういったご用件でしょうか? (Dou itta goyouken deshou ka?) - Quý khách có yêu cầu gì ạ?
  3. 少々お待ちください (Shoushou omachi kudasai) - Xin vui lòng đợi một chút.
  4. ご不便をおかけして申し訳ありません (Gofuben o okake shite moushiwake arimasen) - Xin lỗi vì sự bất tiện.
  5. 確認いたしますので、少々お待ちください (Kakunin itashimasu node, shoushou omachi kudasai) - Tôi sẽ xác nhận lại, xin đợi một chút.
  6. ご連絡いただきありがとうございます (Gorenraku itadaki arigatou gozaimasu) - Cảm ơn vì đã liên hệ với chúng tôi.
  7. 今後ともよろしくお願いいたします (Kongo to mo yoroshiku onegai itashimasu) - Mong tiếp tục được hợp tác.
  8. ご提案ありがとうございます (Goteian arigatou gozaimasu) - Cảm ơn về đề xuất của quý khách.
  9. また何かありましたらご連絡ください (Mata nanika arimashitara gorenraku kudasai) - Nếu có vấn đề gì, xin hãy liên hệ với chúng tôi.
  10. ご都合はいかがでしょうか? (Gotugou wa ikaga deshou ka?) - Lịch trình của quý khách có thuận tiện không?

IV. Yêu cầu và phản hồi công việc (10 câu)

  1. この資料をコピーしてください (Kono shiryō o kopī shite kudasai) - Xin hãy sao chép tài liệu này.
  2. 報告をお願いします (Houkoku o onegai shimasu) - Xin vui lòng báo cáo.
  3. 問題があります (Mondai ga arimasu) - Có vấn đề cần giải quyết.
  4. すぐに対応します (Sugu ni taiou shimasu) - Tôi sẽ xử lý ngay.
  5. 少しお待ちいただけますか? (Sukoshi omachi itadakemasu ka?) - Bạn có thể đợi một chút được không?
  6. 変更を加えました (Henko o kuwaemashita) - Tôi đã thực hiện thay đổi.
  7. 急いでください (Isoide kudasai) - Xin hãy gấp rút hoàn thành.
  8. 確認が必要です (Kakunin ga hitsuyou desu) - Cần phải xác nhận lại.
  9. 完了しました (Kanryou shimashita) - Tôi đã hoàn thành.
  10. ありがとうございます。おかげで順調です (Arigatou gozaimasu. Okage de junchou desu) - Cảm ơn, mọi việc đang diễn ra tốt đẹp nhờ có bạn.

V. Giao tiếp nội bộ (10 câu)

  1. 資料を共有してください (Shiryō o kyōyū shite kudasai) - Xin hãy chia sẻ tài liệu.
  2. 会議室を予約しました (Kaigishitsu o yoyaku shimashita) - Tôi đã đặt phòng họp.
  3. 後ほどお知らせします (Ato hodo oshirase shimasu) - Tôi sẽ thông báo sau.
  4. 進捗状況を教えてください (Shinchoku jōkyō o oshiete kudasai) - Vui lòng cho tôi biết tiến độ.
  5. 一緒に確認しましょう (Issho ni kakunin shimashou) - Hãy cùng xác nhận lại.
  6. 何かお手伝いしましょうか? (Nanika otetsudai shimashou ka?) - Tôi có thể giúp gì không?
  7. 他に質問がありますか? (Hoka ni shitsumon ga arimasu ka?) - Bạn còn câu hỏi nào khác không?
  8. 承知しました (Shouchi shimashita) - Tôi đã hiểu.
  9. お知らせください (Oshirase kudasai) - Xin vui lòng cho tôi biết.
  10. どうぞよろしくお願いします (Douzo yoroshiku onegai shimasu) - Rất mong được sự giúp đỡ của bạn.

Tham khảo thêm 100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tại đây 

Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep

 

Những Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Bạn Cần Biết Trong Lớp Học

Đây là danh sách các câu giao tiếp tiếng Nhật thường dùng trong lớp học, giúp học viên dễ dàng trao đổi với giáo viên và bạn học. Nội dung bao gồm các câu chào hỏi khi bắt đầu buổi học, cách đặt câu hỏi về bài giảng, xin phép và nhờ vả trong lớp, cách phản hồi và tương tác với giáo viên, cũng như những câu thường dùng khi kết thúc buổi học. Các mẫu câu này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Nhật trong môi trường lớp học, nâng cao hiệu quả học tập và rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Đọc thêm

Thông báo mới nhất - Lịch đăng ký thi JLPT tháng 7/2025

Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT) là kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật dành cho người nước ngoài, được tổ chức hai lần mỗi năm vào tháng 7 và tháng 12. Chứng chỉ JLPT là một tiêu chí quan trọng khi xin việc tại các công ty Nhật Bản, nộp hồ sơ du học hoặc xin visa làm việc, định cư. Để giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về lịch đăng ký, địa điểm tổ chức, lệ phí và các hướng dẫn quan trọng cho kỳ thi JLPT tháng 7/2025.

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.