🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Đọc thêm

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Social

Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp 1: Minna no Nihongo Bài 2

I. Giới thiệu bài học

  • Mục tiêu: Bài học này giúp học viên nắm vững các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Nhật dùng để giới thiệu đồ vật và con người, cũng như hỏi và trả lời về các đồ vật xung quanh. Thông qua bài học, học viên sẽ biết cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời đơn giản về chủ đề sở hữu và xuất xứ, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

  • Nội dung: Bài học tập trung vào các mẫu câu phổ biến như "đây là...", "cái này là của ai?", giúp học viên thực hành giới thiệu, xác định và phân biệt đồ vật một cách dễ dàng.

II. Các cấu trúc ngữ pháp chính

  1. これ / それ / あれ

    • Ý nghĩa: Chỉ đồ vật dựa vào vị trí so với người nói/người nghe.
    • Cách dùng:
      • これ: Chỉ vật gần người nói (Đây là...).
      • それ: Chỉ vật gần người nghe (Đó là...).
      • あれ: Chỉ vật xa cả người nói và người nghe (Kia là...).
    • Ví dụ: これは本です (Đây là quyển sách).
  2. このN / そのN / あのN

    • Ý nghĩa: Chỉ một danh từ cụ thể dựa vào khoảng cách với người nói/người nghe.
    • Cách dùng:
      • このN: Danh từ gần người nói.
      • そのN: Danh từ gần người nghe.
      • あのN: Danh từ xa cả người nói và người nghe.
    • Ví dụ: あの人は先生です (Người kia là giáo viên).
  3. そうです / そうじゃありません

    • Ý nghĩa: Diễn đạt đồng ý hay phủ nhận.
    • Cách dùng:
      • そうです: Đúng rồi.
      • そうじゃありません: Không phải vậy.
    • Ví dụ: それは車ですか?はい、そうです (Đó là xe ô tô phải không? Vâng, đúng rồi).
  4. ~は S1 ですか、S2 ですか

    • Ý nghĩa: Dùng để đưa ra hai lựa chọn trong câu hỏi.
    • Cách dùng: Khi hỏi người khác về lựa chọn giữa hai ý.
    • Ví dụ: これは犬ですか、猫ですか? (Đây là chó hay mèo?).
  5. N1のN2

    • Ý nghĩa: Biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ.
    • Cách dùng: N1 sở hữu hoặc mô tả N2.
    • Ví dụ: これは私の本です (Đây là sách của tôi).
  6. そうですか

    • Ý nghĩa: Biểu đạt sự xác nhận hoặc hiểu ý.
    • Cách dùng: Được dùng như “Vậy à” khi nhận thông tin mới.
    • Ví dụ: A: これは新しいです。 B: そうですか (A: Đây là đồ mới. B: Vậy à).

IIII. Bài tập thực hành

  1. Bài tập điền từ: Hoàn thành các câu bằng cách điền các từ phù hợp vào chỗ trống để thực hành sử dụng これ / それ / あれ và この / その / あの.

  2. Bài tập hội thoại: Tạo hội thoại đơn giản để luyện tập cách hỏi và trả lời về sở hữu đồ vật, sử dụng các cấu trúc đã học.

  3. Bài tập nhận diện: Nhìn vào hình ảnh đồ vật và viết câu khẳng định, phủ định, hoặc câu hỏi.

  4. Bài tập mở rộng: Thực hành với các tình huống thực tế, như mô tả đồ vật trong lớp học hoặc các đồ dùng cá nhân.

Tham khảo thêm 100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tại đây 

Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep

🗡️ BUSHIDŌ – Bộ Quy Tắc Đạo Đức Của Samurai Nhật Bản 🏯

Bạn từng nghe về Samurai – những chiến binh huyền thoại của Nhật Bản? Nhưng bạn có biết điều gì đã làm nên phẩm chất cao quý, lòng trung thành và tinh thần bất khuất của họ? Tất cả đều bắt nguồn từ Bushidō (武士道) – bộ quy tắc đạo đức bất di bất dịch mà Samurai luôn tuân thủ như kim chỉ nam trong cuộc sống.

Đọc thêm

📢 THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI JLPT THÁNG 7/2025 – KHU VỰC HÀ NỘI

Cả nhà ôn thi đến đâu rồi nè?  📚 Cùng Koi cập nhật ngay địa điểm thi chính thức cho từng cấp độ nhé! 🎯 Ghi chú lại địa điểm – chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi nha!

Đọc thêm

🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.