Dùng khi vào lớp, bắt đầu buổi học hoặc chào thầy/cô, bạn bè.
こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào.
→ Dùng vào buổi trưa và chiều khi gặp thầy/cô hoặc bạn bè.
おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng.
→ Dùng vào buổi sáng, thường là khi lớp học mới bắt đầu.
こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối.
→ Dùng khi lớp học diễn ra vào buổi tối.
先生、今日はよろしくお願いします (Sensei, kyou wa yoroshiku onegaishimasu) – Thầy/Cô ơi, hôm nay mong được thầy/cô giúp đỡ.
→ Dùng để thể hiện sự kính trọng với giáo viên trước khi vào học.
授業を始めます (Jugyou o hajimemasu) – Bắt đầu buổi học nhé.
→ Giáo viên thường nói câu này khi bắt đầu tiết học.
Dùng khi học sinh có thắc mắc hoặc cần nhờ giáo viên giải thích.
これは何ですか? (Kore wa nan desu ka?) – Đây là gì ạ?
→ Dùng khi muốn hỏi về một từ vựng hoặc vật dụng trong lớp.
もう一度言ってください (Mou ichido itte kudasai) – Xin hãy nhắc lại một lần nữa.
→ Dùng khi nghe chưa rõ hoặc chưa hiểu.
ゆっくり話してください (Yukkuri hanashite kudasai) – Xin hãy nói chậm lại.
→ Dùng khi giáo viên hoặc bạn bè nói quá nhanh.
どういう意味ですか? (Dou iu imi desu ka?) – Nghĩa là gì ạ?
→ Dùng khi muốn hỏi ý nghĩa của một từ hoặc câu.
例を見せてもらえますか? (Rei o misete moraemasu ka?) – Thầy/Cô có thể cho ví dụ không ạ?
→ Dùng khi cần một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn.
Dùng khi học sinh muốn xin phép hoặc nhờ giáo viên giúp đỡ.
トイレに行ってもいいですか? (Toire ni itte mo ii desu ka?) – Em có thể đi vệ sinh không ạ?
→ Dùng khi muốn xin phép ra ngoài đi vệ sinh.
ちょっと待ってください (Chotto matte kudasai) – Xin hãy đợi một chút.
→ Dùng khi cần thêm thời gian để ghi chép hoặc suy nghĩ.
ペアワークをしてもいいですか? (Peawāku o shite mo ii desu ka?) – Chúng em có thể làm việc theo cặp không ạ?
→ Dùng khi muốn làm bài tập theo nhóm hoặc cặp đôi.
これを使ってもいいですか? (Kore o tsukatte mo ii desu ka?) – Em có thể dùng cái này không ạ?
→ Dùng khi muốn mượn đồ dùng học tập như từ điển, bút, bảng trắng,…
宿題を提出してもいいですか? (Shukudai o teishutsu shite mo ii desu ka?) – Em có thể nộp bài tập không ạ?
→ Dùng khi nộp bài tập cho giáo viên.
Dùng khi học sinh cần phản hồi về bài học hoặc tương tác với giáo viên và bạn bè.
はい、わかりました (Hai, wakarimashita) – Vâng, em hiểu rồi.
→ Dùng khi đã hiểu bài giảng hoặc câu trả lời của giáo viên.
いいえ、わかりません (Iie, wakarimasen) – Không, em chưa hiểu.
→ Dùng khi chưa hiểu bài và cần giải thích thêm.
もう少し説明してください (Mou sukoshi setsumei shite kudasai) – Xin hãy giải thích thêm một chút.
→ Dùng khi cần giải thích rõ hơn.
なるほど (Naruhodo) – Ra là vậy.
→ Dùng khi đã hiểu vấn đề sau khi nghe giải thích.
すみません、質問があります (Sumimasen, shitsumon ga arimasu) – Thầy/Cô ơi, em có câu hỏi.
→ Dùng khi muốn đặt câu hỏi trong lớp học.
Dùng khi buổi học kết thúc, học sinh muốn cảm ơn và chào giáo viên.
今日はありがとうございました (Kyou wa arigatou gozaimashita) – Cảm ơn thầy/cô vì buổi học hôm nay.
→ Dùng để bày tỏ sự biết ơn với giáo viên sau buổi học.
宿題は何ですか? (Shukudai wa nan desu ka?) – Bài tập về nhà là gì ạ?
→ Dùng khi muốn hỏi về bài tập cần làm.
また次回よろしくお願いします (Mata jikai yoroshiku onegaishimasu) – Hẹn gặp lại buổi học tiếp theo.
→ Dùng để chào giáo viên trước khi ra về.
さようなら (Sayounara) – Tạm biệt.
→ Dùng để chào tạm biệt khi ra về.
お疲れ様でした (Otsukaresama deshita) – Thầy/Cô vất vả rồi!
→ Dùng để thể hiện sự trân trọng với giáo viên sau buổi học.
Tham khảo thêm 100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản ai đi Nhật cũng phải biết