🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Đọc thêm

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Social

Từ vựng và ngữ pháp Minna no Nihongo bài 6 - Tiếng Nhật sơ cấp

1. Từ vựng Minna no Nihongo bài 6

Dưới đây là danh sách từ vựng chính trong bài học này:

Dưới đây là danh sách từ vựng đầy đủ hơn cho Minna no Nihongo bài 6, kèm theo Kanji và nghĩa:

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 たべます 食べます ăn
2 のみます 飲みます uống
3 すいます [たばこを~] 吸います hút [thuốc lá]
4 みます 見ます xem, nhìn, trông
5 ききます 聞きます nghe
6 よみます 読みます đọc
7 かきます 書きます viết, vẽ
8 かいます 買います mua
9 とります [しゃしんを~] 撮ります [写真を~] chụp [ảnh]
10 します   làm
11 あいます [ともだちに~] 会います [友達に~] gặp [bạn]
12 ごはん   cơm, bữa ăn
13 あさごはん 朝ごはん cơm sáng
14 ひるごはん 昼ごはん cơm trưa
15 ばんごはん 晩ごはん cơm tối
16 パン   bánh mì
17 たまご trứng
18 にく thịt
19 さかな
20 やさい 野菜 rau
21 くだもの 果物 hoa quả, trái cây
22 みず nước
23 おちゃ お茶 trà (nói chung)
24 こうちゃ 紅茶 trà đen
25 ぎゅうにゅう (ミルク) 牛乳 sữa bò
26 ジュース   nước hoa quả
27 ビール   bia
28 [お]さけ [お]酒 rượu, rượu sake
29 ビデオ   video, băng video, đầu video
30 えいが 映画 phim, điện ảnh
31 CD   đĩa CD
32 てがみ 手紙 thư
33 レポート   báo cáo
34 しゃしん 写真 ảnh
35 みせ cửa hàng, tiệm
36 レストラン   nhà hàng
37 にわ vườn
38 しゅくだい 宿題 bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
39 テニス   quần vợt (~をします: đánh quần vợt)
40 サッカー   bóng đá (~をします: chơi bóng đá)
41 [お]はなみ [お]花見 việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
42 なに cái gì, gì
43 いっしょに   cùng, cùng nhau
44 ちょっと   một chút
45 いつも   luôn luôn, lúc nào cũng
46 ときどき 時々 thỉnh thoảng
47 それから   sau đó, tiếp theo
48 ええ   vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
49 いいですね。   Được đấy nhỉ./ hay quá.
50 わかりました。   Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
51 なんですか 何ですか。 Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?
52 じゃ、また[あした]。   Hẹn gặp lại [ngày mai].
53 メキシコ   Mexico

 

2. Ngữ pháp Minna no Nihongo bài 6

2.1 N を V

Trợ từ biểu thị đối tượng trực tiếp của động từ.

Ví dụ:

  • わたしは ジュースを のみます。
    (Tôi uống nước ngọt.)
  • ごはんを たべました。
    (Tôi đã ăn cơm.)

2.2 N を します

Dùng khi thực hiện một hành động được miêu tả bởi danh từ N.

Ví dụ:

  • サッカーをします。 (Chơi bóng đá.)
  • しゅくだいをします。 (Làm bài tập.)

2.3 なにを しますか

Dùng để hỏi ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • きのう なにをしましたか。
    (Hôm qua bạn làm gì?)
    • サッカーをしました。 (Tôi chơi bóng đá.)

3. Luyện tập

Ví dụ:
毎晩 ( a. 何時に、 b. いつ、 c. どこで) 寝ますか。
→ 11時に 寝ます。 (Tôi ngủ lúc 11 giờ.)

Bài tập:

  1. 日曜日 (どこで、何を、何で) しますか。
    → ...
  2. (どこへ、どこで、いつ) そのカメラを 買いましたか。
    → ...
  3. けさ (何を、何で、どこで) 食べましたか。
    → ...
  4. おととい (どこで、だれに、何時に) 会いましたか。
    → ...

Tham khảo thêm 100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tại đây 

Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep

🗡️ BUSHIDŌ – Bộ Quy Tắc Đạo Đức Của Samurai Nhật Bản 🏯

Bạn từng nghe về Samurai – những chiến binh huyền thoại của Nhật Bản? Nhưng bạn có biết điều gì đã làm nên phẩm chất cao quý, lòng trung thành và tinh thần bất khuất của họ? Tất cả đều bắt nguồn từ Bushidō (武士道) – bộ quy tắc đạo đức bất di bất dịch mà Samurai luôn tuân thủ như kim chỉ nam trong cuộc sống.

Đọc thêm

📢 THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI JLPT THÁNG 7/2025 – KHU VỰC HÀ NỘI

Cả nhà ôn thi đến đâu rồi nè?  📚 Cùng Koi cập nhật ngay địa điểm thi chính thức cho từng cấp độ nhé! 🎯 Ghi chú lại địa điểm – chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi nha!

Đọc thêm

🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.