| STT | Từ Vựng | Kanji | Ý Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | ばんせん | ―番線 | Sân ga số – |
| 2 | いきます | 行きます | Đi |
| 3 | きます | 来ます | Đến |
| 4 | かえります | 帰ります | Về |
| 5 | がっこう | 学校 | Trường học |
| 6 | スーパー | Siêu thị | |
| 7 | えき | 駅 | Ga, nhà ga |
| 8 | ひこうき | 飛行機 | Máy bay |
| 9 | ふね | 船 | Thuyền, tàu thủy |
| 10 | でんしゃ | 電車 | Tàu điện |
| 11 | ちかてつ | 地下鉄 | Tàu điện ngầm |
| 12 | しんかんせん | 新幹線 | Tàu Shinkansen |
| 13 | バス | Xe buýt | |
| 14 | タクシー | Tắc-xi | |
| 15 | じてんしゃ | 自転車 | Xe đạp |
| 16 | あるいて | 歩いて | Đi bộ |
| 17 | ひと | 人 | Người |
| 18 | ともだち | 友達 | Bạn, bạn bè |
| 19 | かれ | 彼 | Anh ấy, bạn trai |
| 20 | かのじょ | 彼女 | Chị ấy, bạn gái |
| 21 | かぞく | 家族 | Gia đình |
| 22 | せんしゅう | 先週 | Tuần trước |
| 23 | こんしゅう | 今週 | Tuần này |
| 24 | らいしゅう | 来週 | Tuần sau |
| 25 | せんげつ | 先月 | Tháng trước |
| 26 | こんげつ | 今月 | Tháng này |
| 27 | らいげつ | 来月 | Tháng sau |
| 28 | きょねん | 去年 | Năm ngoái |
| 29 | ことし | Năm nay | |
| 30 | らいねん | 来年 | Năm sau |
| 31 | ―がつ | ―月 | Tháng – |
| 32 | なんがつ | 何月 | Tháng mấy |
| 33 | ついたち | 1日 | Ngày mồng 1 |
| 34 | ふつか | 2日 | Ngày mồng 2, 2 ngày |
| 35 | みっか | 3日 | Ngày mồng 3, 3 ngày |
| 36 | よっか | 4日 | Ngày mồng 4, 4 ngày |
| 37 | いつか | 5日 | Ngày mồng 5, 5 ngày |
| 38 | むいか | 6日 | Ngày mồng 6, 6 ngày |
| 39 | なのか | 7日 | Ngày mồng 7, 7 ngày |
| 40 | ようか | 8日 | Ngày mồng 8, 8 ngày |
| 41 | ここのか | 9日 | Ngày mồng 9, 9 ngày |
| 42 | とおか | 10日 | Ngày mồng 10, 10 ngày |
| 43 | じゅうよっか | 14日 | Ngày 14, 14 ngày |
| 44 | はつか | 20日 | Ngày 20, 20 ngày |
| 45 | にじゅうよっか | 24日 | Ngày 24, 24 ngày |
| 46 | ―にち | ―日 | Ngày –, – ngày |
| 47 | なんにち | 何日 | Ngày mấy, mấy ngày |
| 48 | いつ | Bao giờ, khi nào | |
| 49 | たんじょうび | 誕生日 | Sinh nhật |
| 50 | ふつう | 普通 | Tàu thường |
| 51 | きゅうこう | 急行 | Tàu tốc hành |
| 52 | とっきゅう | 特急 | Tàu tốc hành đặc biệt |
| 53 | つぎの | 次の | Tiếp theo |
| 54 | どういたしまして | Không có chi |
Tham khảo thêm 100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tại đây
Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep