🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Đọc thêm

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Social

Từ Vựng và Ngữ Pháp Sơ Cấp Minna no Nihongo – Bài 5

I. Từ Vựng Sơ Cấp Minna no Nihongo – Bài 5

STT Từ Vựng Kanji Ý Nghĩa
1 ばんせん ―番線 Sân ga số –
2 いきます 行きます Đi
3 きます 来ます Đến
4 かえります 帰ります Về
5 がっこう 学校 Trường học
6 スーパー   Siêu thị
7 えき Ga, nhà ga
8 ひこうき 飛行機 Máy bay
9 ふね Thuyền, tàu thủy
10 でんしゃ 電車 Tàu điện
11 ちかてつ 地下鉄 Tàu điện ngầm
12 しんかんせん 新幹線 Tàu Shinkansen
13 バス   Xe buýt
14 タクシー   Tắc-xi
15 じてんしゃ 自転車 Xe đạp
16 あるいて 歩いて Đi bộ
17 ひと Người
18 ともだち 友達 Bạn, bạn bè
19 かれ Anh ấy, bạn trai
20 かのじょ 彼女 Chị ấy, bạn gái
21 かぞく 家族 Gia đình
22 せんしゅう 先週 Tuần trước
23 こんしゅう 今週 Tuần này
24 らいしゅう 来週 Tuần sau
25 せんげつ 先月 Tháng trước
26 こんげつ 今月 Tháng này
27 らいげつ 来月 Tháng sau
28 きょねん 去年 Năm ngoái
29 ことし   Năm nay
30 らいねん 来年 Năm sau
31 ―がつ ―月 Tháng –
32 なんがつ 何月 Tháng mấy
33 ついたち 1日 Ngày mồng 1
34 ふつか 2日 Ngày mồng 2, 2 ngày
35 みっか 3日 Ngày mồng 3, 3 ngày
36 よっか 4日 Ngày mồng 4, 4 ngày
37 いつか 5日 Ngày mồng 5, 5 ngày
38 むいか 6日 Ngày mồng 6, 6 ngày
39 なのか 7日 Ngày mồng 7, 7 ngày
40 ようか 8日 Ngày mồng 8, 8 ngày
41 ここのか 9日 Ngày mồng 9, 9 ngày
42 とおか 10日 Ngày mồng 10, 10 ngày
43 じゅうよっか 14日 Ngày 14, 14 ngày
44 はつか 20日 Ngày 20, 20 ngày
45 にじゅうよっか 24日 Ngày 24, 24 ngày
46 ―にち ―日 Ngày –, – ngày
47 なんにち 何日 Ngày mấy, mấy ngày
48 いつ   Bao giờ, khi nào
49 たんじょうび 誕生日 Sinh nhật
50 ふつう 普通 Tàu thường
51 きゅうこう 急行 Tàu tốc hành
52 とっきゅう 特急 Tàu tốc hành đặc biệt
53 つぎの 次の Tiếp theo
54 どういたしまして   Không có chi

II. Ngữ Pháp Sơ Cấp Minna no Nihongo – Bài 5

  1. N (địa điểm) へ いきます/きます/かえります
    Trợ từ へ chỉ hướng, đọc là "e".

    • 例:
      • ホーチミンしへ いきます。 (Tôi sẽ đi TP.HCM.)
      • 6じに うちへ かえります。 (Tôi về nhà lúc 6 giờ.)
  2. Từ để hỏi + [trợ từ] + [も] + [phủ định]
    ➡ Phủ nhận hoàn toàn.

    • 例:
      • きのう どこ[へ]も いきませんでした。 (Hôm qua tôi không đi đâu cả.)
      • なにも たべません。 (Tôi không ăn gì cả.)
  3. N (phương tiện giao thông) で いきます/きます/かえります
    ➡ Trợ từ で chỉ phương tiện.

    • 例:
      • バスで だいがくへ きます。 (Tôi đi học bằng xe buýt.)
      • あるいて かえります。 (Tôi đi bộ về.)
  4. N (người/ con vật) と V
    ➡ Trợ từ と chỉ mối liên hệ "cùng với".

    • 例:
      • かぞくと ベトナムへ きました。 (Tôi đã tới Việt Nam cùng gia đình.)
      • ひとりで とうきょうへ いきます。 (Tôi đi một mình tới Tokyo.)
  5. いつ
    ➡ Hỏi thời gian, không đi với trợ từ に.

    • 例:
      • いつ ハノイへ きましたか。 (Bạn tới Hà Nội khi nào?)
      • 9月3日に きました。 (Tôi tới hôm 3/9.)
  6. S よ
    ➡ Trợ từ よ biểu thị thông tin người nghe chưa biết hoặc ý kiến.

    • 例:
      • このでんしゃは こうしえんへ いきますか。 (Chuyến tàu này đến Koshien phải không?)
        つぎの ふつうですよ。 (Chuyến tàu thường tiếp theo cơ.)

Tham khảo thêm 100 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tại đây 

Nhận miễn phí trọn bộ học liệu Minna no nihongo (bản đẹp) tại đây: tai-tron-bo-tai-lieu-hoc-tieng-nhat-giao-trinh-minna-no-nihongo-ban-dep

🗡️ BUSHIDŌ – Bộ Quy Tắc Đạo Đức Của Samurai Nhật Bản 🏯

Bạn từng nghe về Samurai – những chiến binh huyền thoại của Nhật Bản? Nhưng bạn có biết điều gì đã làm nên phẩm chất cao quý, lòng trung thành và tinh thần bất khuất của họ? Tất cả đều bắt nguồn từ Bushidō (武士道) – bộ quy tắc đạo đức bất di bất dịch mà Samurai luôn tuân thủ như kim chỉ nam trong cuộc sống.

Đọc thêm

📢 THÔNG BÁO ĐỊA ĐIỂM THI JLPT THÁNG 7/2025 – KHU VỰC HÀ NỘI

Cả nhà ôn thi đến đâu rồi nè?  📚 Cùng Koi cập nhật ngay địa điểm thi chính thức cho từng cấp độ nhé! 🎯 Ghi chú lại địa điểm – chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi nha!

Đọc thêm

🌸 XUÂN – HẠ – THU – ĐÔNG ❄️

Nhật Bản là quốc gia có bốn mùa rõ rệt, và mỗi mùa đều mang đến một “chất riêng” – từ cảnh sắc thiên nhiên cho đến lễ hội, món ăn, phong tục và cả… từ vựng!

Đọc thêm

Có thể bạn quan tâm

Cập nhật những tin tức mới nhất về nền Giáo Dục của Việt Nam và nước ngoài.